Characters remaining: 500/500
Translation

ngọc hoàng

Academic
Friendly

Từ "ngọc hoàng" trong tiếng Việt có nghĩa là "Ngọc Hoàng Đế", một vị thần tối cao trong tín ngưỡng dân gian tôn giáo Phật giáo, Đạo giáo ở Việt Nam. "Ngọc hoàng" thường được coi người cai quản trời, quyền lực tối thượng, điều hành mọi việc trên thiên đình trần gian.

Cách sử dụng từ "ngọc hoàng":
  1. Sử dụng trong văn hóa dân gian:

    • dụ: "Ngọc Hoàng thường được thờ trong các đền, chùa, biểu tượng cho sự bảo trợ sự công bằng."
    • Trong ngữ cảnh này, "ngọc hoàng" thường được nhắc đến như một vị thần người dân cầu khẩn trong những dịp lễ tết hoặc khi việc quan trọng.
  2. Sử dụng trong văn học nghệ thuật:

    • dụ: "Trong các câu chuyện cổ tích, Ngọc Hoàng thường xuất hiện để quyết định số phận của con người."
    • đây, "ngọc hoàng" thể hiện vai trò của một nhân vật quyền lực, khả năng thay đổi cục diện của câu chuyện.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Thiên đế", "Thượng đế" cũng có thể được sử dụng để chỉ những vị thần tối cao, nhưng "ngọc hoàng" thường chỉ đến vị thần trong văn hóa phương Đông.
  • Biến thể: Có thể gặp những cách gọi khác nhau tùy theo vùng miền hoặc tín ngưỡng, nhưng "ngọc hoàng" cách gọi phổ biến nhất.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong triết lý Đạo giáo, Ngọc Hoàng không chỉ một vị thần, còn biểu tượng của sự hòa hợp giữa âm dương."
  • Câu này thể hiện sự sâu sắc trong ý nghĩa của "ngọc hoàng", không chỉ dừng lạiviệc một vị thần còn liên quan đến triết lý sống.
Những từ gần giống:
  • Thần: Chỉ chung các vị thần trong các tín ngưỡng.
  • Đạo giáo: Một tôn giáo sự liên quan mật thiết đến hình tượng Ngọc Hoàng.
  1. Từ tín đồ Đạo giáo dùng để chỉ trời.

Comments and discussion on the word "ngọc hoàng"